Có 2 kết quả:
助長 zhù zhǎng ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ • 助长 zhù zhǎng ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) to foster
(3) to foment
(2) to foster
(3) to foment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) to foster
(3) to foment
(2) to foster
(3) to foment
Bình luận 0